DANH MỤC SẢN PHẨM

So sánh Core i7 và i9, đâu là điểm khác biệt?

Công Nghĩa
Thứ Bảy, 16/09/2023

Hãy cùng chúng tôi so sánh core i7 và i9 để hiểu được sự khác nhau của 2 dòng vi xử lý của Intel, từ đó biết được dòng nào phù hợp với nhu cầu của bạn nhé! Nào cùng bắt đầu ngay thôi.

Giới thiệu về core i7 và core i9 

Trước khi so sánh core i7 và i9 hãy cùng tìm hiểu về core i7 và core i9 là gì nhé. 

Core i7

Core i7 là dòng bộ vi xử lý phổ biến nhất của Intel, được ra mắt từ năm 2008. Core i7 có thể phục vụ cho nhiều mục đích khác nhau, từ chơi game đến làm việc văn phòng.

So sánh core i7 và i9

Core i9

Core i9 là dòng bộ vi xử lý cao cấp nhất của Intel, được ra mắt vào năm 2017. Core i9 được thiết kế cho các máy tính để bàn và máy tính xách tay có yêu cầu hiệu năng cực cao, như chơi game 4K, biên tập video, thiết kế đồ họa hay xử lý dữ liệu phức tạp. 

Core i9

So sánh Core i7 và i9

Số lõi

  • Core i7 thường có 4 hoặc 6 lõi.
  • Core i9 có từ 8 đến 18 lõi (trong core i9 X-series).

Với mỗi bộ xử lý CPU, số lượng lõi càng nhiều thì hiệu suất xử lý càng cao, cho phép máy tính xử lý nhiều tác vụ cùng lúc một cách mượt mà và ổn định hơn. Tuy nhiên, khi lựa chọn bộ xử lý phù hợp, nên cân nhắc đến mục đích sử dụng của máy tính. 

So sánh Core i7 và i9

Nếu bạn chỉ cần một máy tính để chơi game, thì các bộ xử lý i7 sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn. Tuy nhiên, nếu bạn là một người dùng chuyên nghiệp và cần sử dụng các phần mềm đòi hỏi tốc độ xử lý cao hơn, thì các bộ xử lý i9 với nhiều lõi bổ sung sẽ là sự lựa chọn phù hợp hơn.

Số luồng

Số luồng là số lượng tác vụ mà một lõi có thể xử lý đồng thời. Số luồng càng nhiều thì CPU càng có khả năng xử lý nhiều tác vụ phức tạp hơn.

Core i7 và core i9 đều hỗ trợ công nghệ Hyper-Threading của Intel, cho phép mỗi lõi xử lý hai luồng. Trong đó:

  • Core i7 có thể xử lý 8 hoặc 12 luồng
  • Core i9 có thể xử lý từ 16 đến 36 luồng

Điều này cho thấy core i9 có ưu thế hơn về số luồng so với core i7.

Xung nhịp

Xung nhịp là tốc độ hoạt động của CPU, được đo bằng GHz. Xung nhịp càng cao thì CPU càng có khả năng xử lý nhanh hơn.

  • Core i7 có xung nhịp từ 1.8 GHz đến 5 GHz 
  • Core i9 có xung nhịp từ 2.4 GHz đến 5.3 GHz

Ngoài ra, core i9 còn có thêm các tính năng Turbo Boost Max 3.0 và Thermal Velocity Boost, giúp tăng tốc độ xung nhịp khi cần thiết. 

Bộ nhớ cache

Một trong những điểm khác biệt khi so sánh core i7 và i9 là bộ nhớ cache -  bộ nhớ tạm của CPU, giúp lưu trữ các dữ liệu và chương trình thường xuyên sử dụng để truy xuất nhanh hơn. Bộ nhớ cache càng lớn thì CPU càng có khả năng xử lý hiệu quả hơn.

  • Core i7 có bộ nhớ cache từ 6 MB đến 16 MB
  • Core i9 có bộ nhớ cache từ 12 MB đến 24.75 MB

Hiệu năng xử lý

Hiệu năng xử lý là khả năng của CPU trong việc hoàn thành các tác vụ khác nhau, được đo bằng các phần mềm kiểm tra hiệu suất (benchmark). Hiệu năng xử lý càng cao thì CPU càng mạnh mẽ và linh hoạt. Core i9 thường có điểm số benchmark cao hơn so với core i7.

Hiệu năng chơi game

Khi so sánh core i7 và i9, hiệu năng chơi game là yếu tố cũng được nhiều người quan tâm. Phản ánh khả năng của CPU trong việc chạy các trò chơi hiện đại ở các thiết lập đồ họa cao và đạt được tốc độ khung hình ổn định.

Hiệu năng chơi game mượt mà

Core i7 và core i9 đều có thể chơi game mượt mà ở mức 1080p hoặc cao hơn, nhưng core i9 có thể cung cấp hiệu năng tốt hơn trong một số trò chơi nặng. Hơn thế nữa, Core i9 hoạt động ổn định hơn so với core i7 trong các trò chơi như Rise of the Tomb Raider, Hitman và Grand Theft Auto V. 

Giá thành

Core i9 thường có giá cao hơn so với core i7.

Tính năng đặc biệt

Tuy nhiên, core i9 cũng có một số tính năng đặc biệt mà core i7 không có, chẳng hạn như:

  • Thermal Velocity Boost: Core i9 có thể tăng xung nhịp của tất cả các lõi lên 4,9 GHz hoặc của hai lõi lên 5,3 GHz khi nhiệt độ của CPU dưới 70°C
  • PCI Express 4.0: Công nghệ cho phép CPU kết nối với các thiết bị ngoại vi như card đồ họa, ổ cứng SSD hay card mạng với tốc độ cao hơn so với PCI Express 3.0. Core i9 có thể hỗ trợ tối đa 20 làn PCI Express 4.0, trong khi core i7 chỉ có thể hỗ trợ tối đa 16 làn PCI Express 3.02

Nên chọn core i7 hay core i9

Sau khi so sánh core i7 và i9, có thể thấy rằng cả hai loại core i7 và i9 đều mang những ưu điểm và lợi ích vượt trội. Vì vậy để chọn được cho mình dòng vi xử lý phù hợp, bạn cần cân nhắc đến nhu cầu sử dụng cũng như hạn mức ngân sách của bản thân. 

Core i7 - Xử lý các tác vụ thông thường

Core i7 có hiệu năng xử lý ổn định, số lõi vừa phải, tốc độ xung nhịp khá cao và bộ nhớ cache đủ dùng. Core i7 phù hợp cho những người cần sức mạnh vừa phải để xử lý các tác vụ thông thường hoặc cấp thấp như duyệt web, email, mạng xã hội, văn phòng, xem phim hoặc chơi game ở cấu hình trung bình hoặc thấp. 

Core i7 cũng có giá rẻ hơn và tiêu thụ ít điện hơn so với core i9. Nó cũng không yêu cầu quá nhiều về các linh kiện khác để hoạt động hiệu quả.

Core i9 - Xử lý các tác vụ nặng

Core i9 có hiệu năng xử lý vượt trội, số lõi nhiều, tốc độ xung nhịp cao, bộ nhớ cache lớn và tính năng đặc biệt như Thermal Velocity Boost. Core i9 phù hợp cho những người cần sức mạnh tối đa để xử lý các tác vụ nặng như làm việc chuyên nghiệp, render video, chỉnh sửa ảnh, thiết kế đồ họa, chơi game ở cấu hình cao hoặc ép xung. 

Tuy nhiên, core i9 cũng có giá cao hơn và tiêu thụ nhiều điện hơn so với core i7. Core i9 cũng yêu cầu bo mạch chủ, RAM, card đồ họa, SSD, nguồn và tản nhiệt tương thích và chất lượng để phát huy được hiệu suất.

Địa chỉ mua laptop core i7 và i9 chất lượng, uy tín

Qua bài so sánh core i7 và i9 ở trên, chắc hẳn bạn đã tìm được dòng vi xử lý phù hợp với bản thân mình. Nếu bạn muốn sở hữu một chiếc laptop Core i9 hoặc Core i7 chất lượng, đáng tin cậy và được hỗ trợ tốt, hãy đến với Maytechvn và trải nghiệm những sản phẩm chất lượng, chính hãng và đi kèm với chế độ bảo hành dài hạn cho khách hàng. 

Viết bình luận của bạn