Kích thước panel (inch) :32
Pixels Per Inch (PPI) : 138
Tỉ lệ khung hình :16:9
Khu vực Hiển thị (H x V) :708.48 x 398.52 mm
Bề mặt Hiển thị :Non-Glare
Loại đèn nền :LED
Kiểu Panel :IPS
Góc nhìn (CR≧10, H/V) :178°/ 178°
Pixel :0.1845mm
Độ phân giải :3840x2160
Không gian màu (sRGB) :100%
Độ sáng (HDR, Đỉnh) :400 cd/㎡
Độ sáng (Typ.) :350cd/㎡
Tỷ lệ Tương phản (Typ.) :1000:1
Màu hiển thị :1073.7M (10 bit)
Thời gian phản hồi :5ms(GTG)
Tần số quét (tối đa) :60Hz
HDR (Dải tương phản động mở rộng) Hỗ trợ :HDR10
Khử nhấp nháy :Có
Bảo hành LCD ZBD :Có(3 yr)
Tính năng video
Công nghệ không để lại dấu trace free :Có
ProArt Preset : Tiêu chuẩn
ProArt Preset : sRGB
ProArt Preset : DCI-P3
ProArt Preset : DICOM
ProArt Preset : Rec. 709
ProArt Preset : Cảnh vật
ProArt Preset : Đọc
ProArt Preset : Dựng hình nhanh
ProArt Preset : HDR
ProArt Preset : Chế độ Người dùng 1
ProArt Preset : Chế độ Người dùng 2
Nhiệt độ màu. Lựa chọn :Có(5 chế độ)
Điều chỉnh màu sắc :6 trục điều chỉnh(R,G,B,C,M,Y)
Điều chỉnh thông số gamma :Có (Hỗ trợ Gamma 1.8/2.0/2.2/2.4/2.6 )
Hiển thị màu chính xác :△E< 2
ProArt Palette : Có
QuickFit Plus : Có
Công nghệ PIP / PbP :Có
HDCP : Có, 2.2
Công nghệ VRR :Có (Adaptive-Sync)
Tiện ích ProArt :Có
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp :Có
Nhiều chế độ HDR :Có
Tính năng âm thanh
Loa :Có(2Wx2)
Các cổng I /O
USB-C x 1 (DP Alt Mode)
DisplayPort 1.2 x 1
HDMI(v2.0) x 2
USB Hub : 4x USB 3.2 Gen 1 Type-A
Đầu cắm Tai nghe :Có
USB-C Power Delivery :90W
Tần số tín hiệu
Tần số tín hiệu Digital :29~160 KHz (H) / 40~60 Hz (V)
Điện năng tiêu thụ
Điện năng tiêu thụ :32.29 W
Chế độ tiết kiệm điện :<0.5W
Chế độ tắt nguồn :<0.5W
Điện áp :100-240V, 50/60Hz
Thiết kế cơ học
Góc nghiêng :Có (+23° ~ -5°)
Xoay :Có (+30° ~ -30°)
Quay :Có (+90° ~ -90°)
Điều chỉnh Độ cao :0~130mm
Chuẩn VESA treo tường :100x100mm
Khoá Kensington :Có
Kích thước
Kích thước vật lý kèm với kệ (W x H x D) :727.08 x (471.48~601.48) x 245 mm
Kích thước vật lý không kèmkệ (W x H x D) :727.08 x 428.13 x 67.72 mm
Kích thước hộp (W x H x D) :840 x 516 x 280 mm
Trọng lượng
Trọng lượng tịnh với chân đế :12.6 Kg
Trọng lượng tịnh không có chân đế :8.03 Kg
Trọng lượng thô :17.6 Kg
Phụ kiện (thay đổi theo khu vực)
Báo cáo hiệu chỉnh màu sắc
Kẹp chữ C cạnh Bàn
Cáp HDMI
Dây điện
Hướng dẫn sử dụng
Cáp USB-C
Thẻ bảo hành
Thẻ chào mừng người dùng
Kích thước panel (inch) :32
Pixels Per Inch (PPI) : 138
Tỉ lệ khung hình :16:9
Khu vực Hiển thị (H x V) :708.48 x 398.52 mm
Bề mặt Hiển thị :Non-Glare
Loại đèn nền :LED
Kiểu Panel :IPS
Góc nhìn (CR≧10, H/V) :178°/ 178°
Pixel :0.1845mm
Độ phân giải :3840x2160
Không gian màu (sRGB) :100%
Độ sáng (HDR, Đỉnh) :400 cd/㎡
Độ sáng (Typ.) :350cd/㎡
Tỷ lệ Tương phản (Typ.) :1000:1
Màu hiển thị :1073.7M (10 bit)
Thời gian phản hồi :5ms(GTG)
Tần số quét (tối đa) :60Hz
HDR (Dải tương phản động mở rộng) Hỗ trợ :HDR10
Khử nhấp nháy :Có
Bảo hành LCD ZBD :Có(3 yr)
Tính năng video
Công nghệ không để lại dấu trace free :Có
ProArt Preset : Tiêu chuẩn
ProArt Preset : sRGB
ProArt Preset : DCI-P3
ProArt Preset : DICOM
ProArt Preset : Rec. 709
ProArt Preset : Cảnh vật
ProArt Preset : Đọc
ProArt Preset : Dựng hình nhanh
ProArt Preset : HDR
ProArt Preset : Chế độ Người dùng 1
ProArt Preset : Chế độ Người dùng 2
Nhiệt độ màu. Lựa chọn :Có(5 chế độ)
Điều chỉnh màu sắc :6 trục điều chỉnh(R,G,B,C,M,Y)
Điều chỉnh thông số gamma :Có (Hỗ trợ Gamma 1.8/2.0/2.2/2.4/2.6 )
Hiển thị màu chính xác :△E< 2
ProArt Palette : Có
QuickFit Plus : Có
Công nghệ PIP / PbP :Có
HDCP : Có, 2.2
Công nghệ VRR :Có (Adaptive-Sync)
Tiện ích ProArt :Có
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp :Có
Nhiều chế độ HDR :Có
Tính năng âm thanh
Loa :Có(2Wx2)
Các cổng I /O
USB-C x 1 (DP Alt Mode)
DisplayPort 1.2 x 1
HDMI(v2.0) x 2
USB Hub : 4x USB 3.2 Gen 1 Type-A
Đầu cắm Tai nghe :Có
USB-C Power Delivery :90W
Tần số tín hiệu
Tần số tín hiệu Digital :29~160 KHz (H) / 40~60 Hz (V)
Điện năng tiêu thụ
Điện năng tiêu thụ :32.29 W
Chế độ tiết kiệm điện :<0.5W
Chế độ tắt nguồn :<0.5W
Điện áp :100-240V, 50/60Hz
Thiết kế cơ học
Góc nghiêng :Có (+23° ~ -5°)
Xoay :Có (+30° ~ -30°)
Quay :Có (+90° ~ -90°)
Điều chỉnh Độ cao :0~130mm
Chuẩn VESA treo tường :100x100mm
Khoá Kensington :Có
Kích thước
Kích thước vật lý kèm với kệ (W x H x D) :727.08 x (471.48~601.48) x 245 mm
Kích thước vật lý không kèmkệ (W x H x D) :727.08 x 428.13 x 67.72 mm
Kích thước hộp (W x H x D) :840 x 516 x 280 mm
Trọng lượng
Trọng lượng tịnh với chân đế :12.6 Kg
Trọng lượng tịnh không có chân đế :8.03 Kg
Trọng lượng thô :17.6 Kg
Phụ kiện (thay đổi theo khu vực)
Báo cáo hiệu chỉnh màu sắc
Kẹp chữ C cạnh Bàn
Cáp HDMI
Dây điện
Hướng dẫn sử dụng
Cáp USB-C
Thẻ bảo hành
Thẻ chào mừng người dùng
Màn hình máy tính Asus ProArt PA329CV 32″ 4K IPS 60Hz (HDMI, Display Port)