Tần số Turbo tối đa 5,8 GHz
Tần số tăng tốc độ nhiệt Intel® 5,8 GHz
Công nghệ Intel® Turbo Boost Max Tần số 3.0 ‡ 5,6 GHz
Tần số Turbo tối đa lõi hiệu suất 5,4 GHz
Tần số Turbo tối đa lõi hiệu quả 4,3 GHz
Tần số cơ bản lõi hiệu suất2 GHz
Tần số cơ bản lõi hiệu quả1,5 GHz
Tần số Turbo tối đa 5,8 GHz
Tần số tăng tốc độ nhiệt Intel® 5,8 GHz
Công nghệ Intel® Turbo Boost Max Tần số 3.0 ‡ 5,6 GHz
Tần số Turbo tối đa lõi hiệu suất 5,4 GHz
Tần số Turbo tối đa lõi hiệu quả 4,3 GHz
Tần số cơ bản lõi hiệu suất2 GHz
Tần số cơ bản lõi hiệu quả1,5 GHz
Cache
36 MB
Total L2 Cache: 32 MB
Hỗ trợ bộ nhớ
Tối đa 192 GB
DDR4 5600 MHz
DDR5 3200 MHz
Hỗ trợ số kênh bộ nhớ
2
Nhân đồ họa tích hợp
UHD Intel® UHD 770
Tốc độ GPU tích hợp cơ bản
300 MHz
Tốc độ GPU tích hợp tối đa
1.65 GHz
Phiên bản PCI Express
5.0 and 4.0
Số lane PCI Express
Up to 1x16+4, 2x8+4
TDP
Công suất cơ bản: 65W
Công suất tối đa: 219W
Tản nhiệt
Mặc định đi kèm
CPU INTEL CORE I9 14900 36MB, 24 NHÂN 32 LUỒNG SOCKET 1700 (Raptor Lake Refresh)