Tần số turbo tối đa 5.0 GHz
Tần số Turbo tối đa của P-core 5.0 GHz
Tần số Turbo tối đa của E-core 3.7 GHz
Tần số Cơ sở của P-core2.6 GHz
Tần số Cơ sở E-core1.9 GHz
Tần số turbo tối đa 5.0 GHz
Tần số Turbo tối đa của P-core 5.0 GHz
Tần số Turbo tối đa của E-core 3.7 GHz
Tần số Cơ sở của P-core2.6 GHz
Tần số Cơ sở E-core1.9 GHz
Cache
24 MB
Total L2 Cache: 11.5 MB
Hỗ trợ bộ nhớ
Tối đa 192 GB
DDR4 4800 MHz
DDR5 3200 MHz
Hỗ trợ số kênh bộ nhớ
2
Nhân đồ họa tích hợp
UHD Intel® UHD 770
Tốc độ GPU tích hợp tối đa
1.55 GHz
Phiên bản PCI Express
5.0 and 4.0
Số lane PCI Express
Up to 1x16+4, 2x8+4
TDP
Công suất cơ bản: 65W
Công suất tối đa: 154W
Tản nhiệt
Mặc định đi kèm
CPU INTEL CORE I5 14500 20MB, 14 NHÂN 20 LUỒNG SOCKET 1700 (Raptor Lake Refresh)