Bảng so sánh card màn hình mạnh nhất trên thị trường hiện nay
ÁNH SAPO
Thứ Bảy,
16/09/2023
Card màn hình là một bộ phận quan trọng và không thể thiếu trong cấu tạo của máy tính, laptop. Do đó, việc chọn mua linh kiện này để tối ưu tốc độ xử lý của máy và phù hợp với nhu cầu của mỗi người là điều khiến nhiều người băn khoăn. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu đến bạn bảng so sánh card màn hình mạnh nhất hiện nay để bạn có thể tham khảo và chọn mua một chiếc card đúng như mong muốn.
Bảng so sánh card màn hình mạnh nhất
Card màn hình là gì? Các thông số quan trọng của card màn hình
Trước khi đến với bảng so sánh card màn hình mạnh nhất, hãy cùng điểm qua một số thông tin cơ bản của card màn hình được trình bày sau đây.
Thế nào là card màn hình?
Card màn hình, hay còn gọi là card đồ họa (tên tiếng anh là Graphics Adaptor), là bộ phận có chức năng xử lý các yếu tố liên quan đến hình ảnh và đồ họa của máy tính như: Độ phân giải, màu sắc hình ảnh, chất lượng ảnh/video,… Độ sắc nét, chân thực của hình ảnh hiển thị trên màn hành máy tính, laptop khi chúng ta sử dụng có tốt hay không đều phụ thuộc vào chất lượng card màn hình. Thông thường, một chiếc card màn hình có mạnh hay không sẽ phụ thuộc vào bộ phận xử lý đồ họa của máy tính (Graphic Processing Unit). Ngoài ra, linh kiện này còn có vai trò quyết định khả năng xử lý thông tin nhanh hay chậm của laptop, máy tính.
Card màn hình là gì?
Thông số kỹ thuật chính của card màn hình
Để lập nên bảng so sánh card màn hình, người ta thường dựa theo các thông số kỹ thuật chính sau đây để có thể xếp hạng chúng một cách khách quan và chính xác nhất:
- GPU: Đơn vị xử lý đồ họa
- GPU Clock (Graphic Clock): Tốc độ xử lý đồ họa
- Memory: Bộ nhớ của card màn hình
- Connector: Cổng kết nối
- Output: Cổng xuất dữ liệu (hình ảnh/video)
- Resolution: Độ phân giải hỗ trợ
Các loại card màn hình phổ biến hiện nay
Phổ biến nhất trên thị trường hiện nay là 2 loại card màn: Card onboard và card màn hình rời.
Card màn hình Onboard
Đây là loại card màn hình có sẵn và được tích hợp vào hệ thống vận hành của laptop, máy tính nên bạn sẽ không thể tháo lắp chúng. Loại card này sẽ cùng chia sẻ, sử dụng chung một RAM và CPU với các thiết bị phần cứng khác của máy.
Card onboard
Card màn hình rời
Về cơ chế hoạt động và công dụng thì card màn hình rời hoạt động giống hệt với card onboard. Điểm khác biệt duy nhất của card này là được thiết kế rời, có thể tự do tháo lắp và vận hành độc lập không phụ thuộc vào các linh kiện máy khác.
Card màn hình rời
Bảng so sánh card màn hình mạnh nhất trên thị trường
Trong bảng so sánh card màn hình mạnh nhất được công bố, 2 cái tên lần lượt thống lĩnh thị trường ở phân khúc cao đến từ 2 thương hiệu lớn: AMD và Nvidia. Bảng so sánh được tổng hợp sau khi thử nghiệm mức độ mạnh, yếu của các loại card màn hình trong quá trình chạy những tựa game đòi hỏi cấu hình cao. Để từ đó những nhà chuyên môn có thể xếp hạng hiệu năng hoạt động của chúng một cách khách quan nhất.
No. |
Card’s name |
Rating (%) |
Base/Boost (MHz) |
TDP (W) |
1 |
Nvidia GeForce RTX 3090 |
100% |
1400/1695 MHz |
350 W |
2 |
AMD Radeon RX 6800 XT |
97% |
|
330 W |
3 |
AMD Radeon RX 6800 |
93% |
1700/2105 MHz |
300 W |
4 |
Nvidia Titan RTX |
90.4% |
1350/1770 MHz |
300 W |
5 |
Nvidia GeForce RTX 3070 |
90% |
1500/1730 MHz |
280 W |
6 |
Nvidia GeForce RTX 3060 Ti |
88.7% |
1350/1635 MHz |
250 W |
7 |
Nvidia GeForce RTX 2080 Super |
86% |
1410/1665 MHz |
245 W |
8 |
Nvidia GeForce RTX 2080 |
79.4% |
1515/1800 MHz |
235 W |
9 |
AMD Radeon VII |
74.6% |
1400/1750 MHz |
235 W |
10 |
AMD Radeon RX 5700 XT |
71.8% |
1605/1905 MHz |
225 W |
11 |
Nvidia GeForce RTX 2070 |
70.3% |
1410/1710 MHz |
200 W |
12 |
AMD Radeon RX Vega 64 |
67,2% |
1320/1777 MHz |
200 W |
13 |
Nvidia Titan Xp |
62.5% |
1405/1480 MHz |
200 W |
14 |
Nvidia GeForce GTX 1080 Ti |
57.8% |
1480/1582 MHz |
195 W |
15 |
AMD Radeon RX 5700 |
51.4% |
1465/1725 MHz |
185 W |
16 |
AMD Radeon RX 5600 XT |
46.6% |
1607/1733 MHz |
170 W |
17 |
Nvidia GeForce RTX 2060 |
44.9% |
1365/1680 MHz |
160 W |
18 |
AMD Radeon RX Vega 56 |
42.7% |
1156/1471 MHz |
160 W |
19 |
Nvidia GeForce GTX 1660 Super |
37.9% |
1530/1785 MHz |
145 W |
20 |
Nvidia GeForce GTX 1660 Ti |
37.8% |
1365/1680 MHz |
120 W |
Nên chọn mua card màn hình dựa trên các tiêu chí nào?
Ngoài việc dựa theo bảng so sánh card màn hình để cân nhắc trong quá trình chọn mua, bạn nên lưu ý thêm một số yếu tố khác để có thể mua được một chiếc card thật tốt và phù hợp với cấu hình máy tính của mình.
Số model của card màn hình
Mỗi card màn hình sẽ có một số model riêng thể hiện những thông tin và chỉ số cơ bản của nó. Dựa theo số model, người mua sẽ biết được hiệu năng, tốc độ xử lý dữ liệu,... của card màn hình để chọn lựa cho mình một chiếc card thật tương thích với máy tính của bản thân. Một số model đạt quy chuẩn sẽ bao gồm tên hãng sản xuất.
Băng thông bộ nhớ
Ngoài việc tham khảo bảng so sánh card màn hình, bạn nên chú ý xem xét một số thông tin về băng thông bộ nhớ trước khi chọn mua card vì đây là yếu tố có khả năng ảnh hưởng đến sức mạnh của sản phẩm. Chỉ số của băng thông bộ nhớ càng cao thì khả năng truyền tải và xử lý dữ liệu của card màn hình sẽ càng lớn.
Khả năng làm mát
Trong quá trình hoạt động, card màn hình sẽ phải sử dụng rất nhiều năng lượng nên lượng nhiệt tỏa ra làm nóng GPU sẽ rất lớn. Nếu để tình trạng này diễn ra quá lâu sẽ gây ảnh hưởng xấu đến các bộ phận khác của máy tính và của card. Vì vậy, khả năng làm mát cũng được xem là một tiêu chí quan trọng trong việc chọn mua card màn hình.
Maytechvn - nơi bán card màn hình uy tín, chất lượng
Hiểu được mong muốn mua được những chiếc card màn hình hoạt động tốt của quý khách hàng, Maytechvn luôn tự tin là địa chỉ cung cấp các loại card màn hình chính hãng và chất lượng nhất hiện nay. Chúng tôi cam kết sẽ luôn đem đến trải nghiệm sử dụng tuyệt vời và đánh tan nỗi lo mua phải hàng giả, hàng kém chất lượng của mỗi khách hàng.
Maytechvn - Nơi bán card màn hình chất lượng nhất
Hy vọng qua bài viết trên, Maytechvn đã có thể giới thiệu đến bạn bảng so sánh card màn hình mạnh nhất hiện nay. Nếu có thắc mắc, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn nhé!